tierced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tierced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tierced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tierced.

Từ điển Anh Việt

  • tierced

    /tiəst/

    * tính từ

    chia làm ba