tierced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tierced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tierced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tierced.
Từ điển Anh Việt
tierced
/tiəst/
* tính từ
chia làm ba
tierced
/tiəst/
* tính từ
chia làm ba
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.