tie-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tie-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tie-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tie-in.

Từ điển Anh Việt

  • tie-in

    * danh từ

    sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ

    sự phù hợp, sự khít khao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tie-in

    * kinh tế

    quan hệ

    sự liên quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tie-in

    Similar:

    link: a fastener that serves to join or connect

    the walls are held together with metal links placed in the wet mortar during construction

    Synonyms: linkup, tie