tier up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tier up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tier up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tier up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tier up

    Similar:

    tier: a worker who ties something

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).