tierra del fuego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tierra del fuego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tierra del fuego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tierra del fuego.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tierra del fuego

    an archipelago off southern South America; separated from the continent by the Strait of Magellan; islands are administered by Chile and by Argentina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).