tier composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tier composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tier composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tier composition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tier composition

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bố trí theo khoang

    sự bố trí theo tầng