tierce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tierce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tierce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tierce.
Từ điển Anh Việt
tierce
/tiəs/ (terce) /tə:s/
* danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tierce
* kinh tế
thùng
thùng (đơn vị đo lường chất lỏng cũ, bằng 42 galong)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tierce
Similar:
terce: the third canonical hour; about 9 a.m.
three: the cardinal number that is the sum of one and one and one
Synonyms: 3, III, trio, threesome, leash, troika, triad, trine, trinity, ternary, ternion, triplet, tercet, terzetto, trey, deuce-ace
one-third: one of three equal parts of a divisible whole
it contains approximately a third of the minimum daily requirement
Synonyms: third