leash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leash.

Từ điển Anh Việt

  • leash

    /li:ʃ/

    * danh từ

    dây buộc chó săn, xích chó săn

    bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng

    (nghành dệt) cái go

    to hold in leash

    kiểm soát chặt chẽ

    to slip the leash

    buông lỏng

    * ngoại động từ

    buộc bằng dây, thắt bằng dây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leash

    * kỹ thuật

    y học:

    bó, sợi, thừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet