leash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leash.
Từ điển Anh Việt
leash
/li:ʃ/
* danh từ
dây buộc chó săn, xích chó săn
bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
(nghành dệt) cái go
to hold in leash
kiểm soát chặt chẽ
to slip the leash
buông lỏng
* ngoại động từ
buộc bằng dây, thắt bằng dây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leash
* kỹ thuật
y học:
bó, sợi, thừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leash
restraint consisting of a rope (or light chain) used to restrain an animal
Similar:
three: the cardinal number that is the sum of one and one and one
Synonyms: 3, III, trio, threesome, tierce, troika, triad, trine, trinity, ternary, ternion, triplet, tercet, terzetto, trey, deuce-ace
collar: a figurative restraint
asked for a collar on program trading in the stock market
kept a tight leash on his emotions
he's always gotten a long leash
rope: fasten with a rope
rope the bag securely