trey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trey.
Từ điển Anh Việt
trey
/trei/
* danh từ
con ba (con bài, con súc sắc)
trey
(lý thuyết trò chơi) ba điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trey
* kỹ thuật
toán & tin:
ba điểm