tether nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tether nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tether giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tether.

Từ điển Anh Việt

  • tether

    /'teðə/

    * danh từ

    dây buộc, dây dắt (súc vật)

    phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)

    to be at the end of one's tether: kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

    * ngoại động từ

    buộc, cột

    to tether a horse to a tree: buộc ngựa vào cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tether

    tie with a tether

    tether horses

    Similar:

    leash: restraint consisting of a rope (or light chain) used to restrain an animal

    Synonyms: lead