collar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
collar
/'kɔlə/
* danh từ
cổ áo
soft collar: cổ mềm
stiff collar: cổ cứng
detachable collar: cổ rời
vòng cổ (chó, ngựa)
(kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
vòng lông cổ (chim, thú)
chả cuộn (thịt, cá)
byron collar
cổ hở
to be in collar
đang làm việc, đang có làm việc
to be out of collar
không có việc làm, thất nghiệp
to work against the collar
làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc
* ngoại động từ
tóm, tóm cổ, bắt
(từ lóng) chiếm, lây, xoáy
cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
(kỹ thuật) đóng đai
(thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collar
* kinh tế
chả cuộn
cuộn chả
vòng đai
* kỹ thuật
bạc
bạc nối
bắt
bích
chỗ phình
đai
đai cọc
đệm
đệm bít
gờ
khớp nối
nẹp giữ kính
măng song
mặt bích
miệng giếng
ống
ống kẹp
ống lồng
ống lót
ống nối
ống xẻ
phễu nạp liệu
vai
vành
vành cổ
vành đai
vành tụ điện
vành tỳ
vỏ bọc
vòng
vòng bít
vòng đai
vòng kẹp
xây dựng:
bích chống thấm
vòng điện
cơ khí & công trình:
đai siết dạng vòng
vành tì
toán & tin:
vòm đệm
ô tô:
vòng đệm loong đền
y học:
vòng, vòng cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collar
a band that fits around the neck and is usually folded over
Synonyms: neckband
(zoology) an encircling band or marking around the neck of any animal
anything worn or placed about the neck
the thief was forced to wear a heavy wooden collar
a collar of flowers was placed about the neck of the winning horse
a short ring fastened over a rod or shaft to limit, guide, or secure a machine part
the stitching that forms the rim of a shoe or boot
Synonyms: shoe collar
a band of leather or rope that is placed around an animal's neck as a harness or to identify it
a figurative restraint
asked for a collar on program trading in the stock market
kept a tight leash on his emotions
he's always gotten a long leash
Synonyms: leash
take into custody
the police nabbed the suspected criminals
Synonyms: nail, apprehend, arrest, pick up, nab, cop
seize by the neck or collar
furnish with a collar
collar the dog
Similar:
choker: necklace that fits tightly around a woman's neck
Synonyms: dog collar, neckband
apprehension: the act of apprehending (especially apprehending a criminal)
the policeman on the beat got credit for the collar
Synonyms: arrest, catch, pinch, taking into custody
- collar
- collard
- collards
- collared
- collaret
- collargol
- collaring
- collar cap
- collar nut
- collar tie
- collarbone
- collarette
- collarless
- collarstud
- collar beam
- collar bone
- collar cell
- collar roof
- collar step
- collar tile
- collar-beam
- collar-bone
- collar-cell
- collar-work
- collar cover
- collar joint
- collar screw
- collared pin
- collar blight
- collar flange
- collar rafter
- collar-button
- collared hole
- collared pika
- collar bearing
- collard greens
- collared shaft
- collar flashing
- collar of brawn
- collared lizard
- collar-head bolt
- collared peccary
- collar beam truss
- collar joint casing
- collar step bearing
- collar (pipe collar)
- collar thrust bearing
- collar beam roof truss
- collar (-head cap) screw