collar cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collar cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collar cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collar cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collar cell
Similar:
choanocyte: any of the flagellated cells in sponges having a collar of cytoplasm around the flagellum; they maintain a flow of water through the body
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collar
- collard
- collards
- collared
- collaret
- collargol
- collaring
- collar cap
- collar nut
- collar tie
- collarbone
- collarette
- collarless
- collarstud
- collar beam
- collar bone
- collar cell
- collar roof
- collar step
- collar tile
- collar-beam
- collar-bone
- collar-cell
- collar-work
- collar cover
- collar joint
- collar screw
- collared pin
- collar blight
- collar flange
- collar rafter
- collar-button
- collared hole
- collared pika
- collar bearing
- collard greens
- collared shaft
- collar flashing
- collar of brawn
- collared lizard
- collar-head bolt
- collared peccary
- collar beam truss
- collar joint casing
- collar step bearing
- collar (pipe collar)
- collar thrust bearing
- collar beam roof truss
- collar (-head cap) screw