collards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collards.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collards
kale that has smooth leaves
Synonyms: collard greens
Similar:
collard: variety of kale having smooth leaves
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).