collarette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collarette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collarette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collarette.
Từ điển Anh Việt
collarette
/,kɔlə'ret/ (collarette) /,kɔlə'ret/
* danh từ
cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)
cổ áo lông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collarette
* kỹ thuật
y học:
vòng nhỏ