collar cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collar cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collar cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collar cap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collar cap
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đầu thanh giằng
đầu thanh ngang
Từ liên quan
- collar
- collard
- collards
- collared
- collaret
- collargol
- collaring
- collar cap
- collar nut
- collar tie
- collarbone
- collarette
- collarless
- collarstud
- collar beam
- collar bone
- collar cell
- collar roof
- collar step
- collar tile
- collar-beam
- collar-bone
- collar-cell
- collar-work
- collar cover
- collar joint
- collar screw
- collared pin
- collar blight
- collar flange
- collar rafter
- collar-button
- collared hole
- collared pika
- collar bearing
- collard greens
- collared shaft
- collar flashing
- collar of brawn
- collared lizard
- collar-head bolt
- collared peccary
- collar beam truss
- collar joint casing
- collar step bearing
- collar (pipe collar)
- collar thrust bearing
- collar beam roof truss
- collar (-head cap) screw