dog collar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog collar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog collar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog collar.
Từ điển Anh Việt
dog collar
* danh từ
vòng cổ xích chó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dog collar
a collar for a dog
Similar:
clerical collar: a stiff white collar with no opening in the front; a distinctive symbol of the clergy
Synonyms: Roman collar
choker: necklace that fits tightly around a woman's neck
Từ liên quan
- dog
- doge
- dogy
- dogal
- doggo
- doggy
- dogie
- dogma
- dog do
- dogate
- dogged
- dogger
- doggie
- dogleg
- dog key
- dog leg
- dog tag
- dog-box
- dog-ear
- dog-end
- dog-leg
- dogbane
- dogcart
- dogface
- dogfish
- doggery
- dogging
- doggish
- doggone
- doglike
- dogmata
- dogrose
- dogshit
- dogskin
- dogsled
- dogtrot
- dogwood
- dog bent
- dog bite
- dog days
- dog flea
- dog food
- dog hole
- dog hook
- dog iron
- dog nail
- dog rose
- dog shit
- dog show
- dog sled