dog collar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dog collar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog collar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog collar.

Từ điển Anh Việt

  • dog collar

    * danh từ

    vòng cổ xích chó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dog collar

    a collar for a dog

    Similar:

    clerical collar: a stiff white collar with no opening in the front; a distinctive symbol of the clergy

    Synonyms: Roman collar

    choker: necklace that fits tightly around a woman's neck

    Synonyms: collar, neckband