dogfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogfish.

Từ điển Anh Việt

  • dogfish

    /'dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/

    salmon)

    /'rɔk,sæmən/

    * danh từ

    (động vật học) cá nhám góc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dogfish

    * kinh tế

    cá nhám chó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dogfish

    any of several small sharks

    Similar:

    bowfin: primitive long-bodied carnivorous freshwater fish with a very long dorsal fin; found in sluggish waters of North America

    Synonyms: grindle, Amia calva