dog iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog iron.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dog iron
* kỹ thuật
móc sắc cạnh
Từ liên quan
- dog
- doge
- dogy
- dogal
- doggo
- doggy
- dogie
- dogma
- dog do
- dogate
- dogged
- dogger
- doggie
- dogleg
- dog key
- dog leg
- dog tag
- dog-box
- dog-ear
- dog-end
- dog-leg
- dogbane
- dogcart
- dogface
- dogfish
- doggery
- dogging
- doggish
- doggone
- doglike
- dogmata
- dogrose
- dogshit
- dogskin
- dogsled
- dogtrot
- dogwood
- dog bent
- dog bite
- dog days
- dog flea
- dog food
- dog hole
- dog hook
- dog iron
- dog nail
- dog rose
- dog shit
- dog show
- dog sled