dog days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog days.
Từ điển Anh Việt
dog days
tiết nóng nhất trong năm (tháng 7 và 8)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dog days
the hot period between early July and early September; a period of inactivity
Synonyms: canicule, canicular days
Từ liên quan
- dog
- doge
- dogy
- dogal
- doggo
- doggy
- dogie
- dogma
- dog do
- dogate
- dogged
- dogger
- doggie
- dogleg
- dog key
- dog leg
- dog tag
- dog-box
- dog-ear
- dog-end
- dog-leg
- dogbane
- dogcart
- dogface
- dogfish
- doggery
- dogging
- doggish
- doggone
- doglike
- dogmata
- dogrose
- dogshit
- dogskin
- dogsled
- dogtrot
- dogwood
- dog bent
- dog bite
- dog days
- dog flea
- dog food
- dog hole
- dog hook
- dog iron
- dog nail
- dog rose
- dog shit
- dog show
- dog sled