dogate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dogate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogate.
Từ điển Anh Việt
dogate
/'dougeit/
* danh từ
(sử học) chức tống trấn
dogate
/'dougeit/
* danh từ
(sử học) chức tống trấn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.