dogate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogate.

Từ điển Anh Việt

  • dogate

    /'dougeit/

    * danh từ

    (sử học) chức tống trấn