dogging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dogging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dogging
relentless and indefatigable in pursuit or as if in pursuit
impossible to escape the dogging fears
Synonyms: persisting
Similar:
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).