persisting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persisting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persisting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persisting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persisting

    Similar:

    prevail: continue to exist

    These stories die hard

    The legend of Elvis endures

    Synonyms: persist, die hard, run, endure

    persevere: be persistent, refuse to stop

    he persisted to call me every night

    The child persisted and kept asking questions

    Synonyms: persist, hang in, hang on, hold on

    persist: stay behind

    The smell stayed in the room

    The hostility remained long after they made up

    Synonyms: remain, stay

    dogging: relentless and indefatigable in pursuit or as if in pursuit

    impossible to escape the dogging fears

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).