persevere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persevere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persevere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persevere.

Từ điển Anh Việt

  • persevere

    /,pə:si'viə/

    * nội động từ

    (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

    to persevere in doing something: kiên trì trong một việc gì

    to persevere with one's work: kiên trì trong công việc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persevere

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiên trì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persevere

    be persistent, refuse to stop

    he persisted to call me every night

    The child persisted and kept asking questions

    Synonyms: persist, hang in, hang on, hold on