hang on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hang on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hang on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hang on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hang on
hold the phone line open
Please hang on while I get your folder
Synonyms: hold the line, hold on
Similar:
append: fix to; attach
append a charm to the necklace
Synonyms: tag on, tack on, tack
persevere: be persistent, refuse to stop
he persisted to call me every night
The child persisted and kept asking questions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hang
- hangi
- hangar
- hanger
- hang in
- hang on
- hang up
- hang-up
- hangdog
- hanging
- hangman
- hangout
- hangtag
- hang out
- hangbird
- hangchow
- hangnail
- hangover
- hangzhou
- hang back
- hang-over
- hanger-on
- hang glide
- hangers-on
- hanging-up
- hang around
- hang glider
- hang-glider
- hangar gate
- hanger beam
- hanger ring
- hanging fly
- hang gliding
- hang up (vs)
- hang-gliding
- hangar queen
- hanger cable
- hanger clamp
- hanging arch
- hanging beam
- hanging chad
- hanging lamp
- hanging post
- hanging rack
- hanging rail
- hanging roof
- hanging room
- hanging wall
- hangzhou bay
- hang together