hang up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hang up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hang up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hang up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hang up
* kinh tế
gác máy (điện thoại)
treo máy
* kỹ thuật
xây dựng:
treo lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hang up
put a telephone receiver back in its cradle
interrupt a telephone conversation
Similar:
hang: cause to be hanging or suspended
Hang that picture on the wall
Từ liên quan
- hang
- hangi
- hangar
- hanger
- hang in
- hang on
- hang up
- hang-up
- hangdog
- hanging
- hangman
- hangout
- hangtag
- hang out
- hangbird
- hangchow
- hangnail
- hangover
- hangzhou
- hang back
- hang-over
- hanger-on
- hang glide
- hangers-on
- hanging-up
- hang around
- hang glider
- hang-glider
- hangar gate
- hanger beam
- hanger ring
- hanging fly
- hang gliding
- hang up (vs)
- hang-gliding
- hangar queen
- hanger cable
- hanger clamp
- hanging arch
- hanging beam
- hanging chad
- hanging lamp
- hanging post
- hanging rack
- hanging rail
- hanging roof
- hanging room
- hanging wall
- hangzhou bay
- hang together