hanging chad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hanging chad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanging chad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanging chad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hanging chad
a chad that is incompletely removed and hanging by one corner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hanging
- hanging-up
- hanging fly
- hanging arch
- hanging beam
- hanging chad
- hanging lamp
- hanging post
- hanging rack
- hanging rail
- hanging roof
- hanging room
- hanging wall
- hanging clamp
- hanging stage
- hanging steps
- hanging stile
- hanging garden
- hanging gutter
- hanging indent
- hanging stairs
- hanging valley
- hanging window
- hanging worker
- hanging bearing
- hanging glacier
- hanging buttress
- hanging geranium
- hanging keystone
- hanging scaffold
- hanging operations
- hanging structures
- hanging theodolite
- hanging scaffolding
- hanging-drop method
- hanging jambs (post)
- hanging-type air cooler
- hanging gardens of babylon
- hanging jamb (hanging post)