hanging indent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hanging indent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hanging indent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hanging indent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hanging indent
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phần lề để trống
xây dựng:
sắp đoạn treo
Từ liên quan
- hanging
- hanging-up
- hanging fly
- hanging arch
- hanging beam
- hanging chad
- hanging lamp
- hanging post
- hanging rack
- hanging rail
- hanging roof
- hanging room
- hanging wall
- hanging clamp
- hanging stage
- hanging steps
- hanging stile
- hanging garden
- hanging gutter
- hanging indent
- hanging stairs
- hanging valley
- hanging window
- hanging worker
- hanging bearing
- hanging glacier
- hanging buttress
- hanging geranium
- hanging keystone
- hanging scaffold
- hanging operations
- hanging structures
- hanging theodolite
- hanging scaffolding
- hanging-drop method
- hanging jambs (post)
- hanging-type air cooler
- hanging gardens of babylon
- hanging jamb (hanging post)