hang-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hang-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hang-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hang-up.

Từ điển Anh Việt

  • hang-up

    * danh từ

    sự khó chịu, sự bứt rứt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hang-up

    * kỹ thuật

    gác máy

    sự tắc

    sự treo

    toán & tin:

    cắt đường truyền

    tạm dừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hang-up

    an emotional preoccupation

    an unforeseen obstacle

    Synonyms: hitch, rub, snag