hangover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hangover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangover.
Từ điển Anh Việt
hangover
* danh từ
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao
vết tích, tàn tích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hangover
* kỹ thuật
vật lý:
sự tồn lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hangover
disagreeable aftereffects from the use of drugs (especially alcohol)
Synonyms: katzenjammer
something that has survived from the past
a holdover from the sixties
hangovers from the 19th century
Synonyms: holdover
Similar:
holdover: an official who remains in office after his term