holdover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holdover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holdover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holdover.
Từ điển Anh Việt
holdover
/'hould,ouvə/
* danh từ
người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holdover
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ trữ lạnh