holdover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holdover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holdover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holdover.

Từ điển Anh Việt

  • holdover

    /'hould,ouvə/

    * danh từ

    người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holdover

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ trữ lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holdover

    an official who remains in office after his term

    Synonyms: hangover

    Similar:

    hangover: something that has survived from the past

    a holdover from the sixties

    hangovers from the 19th century