katzenjammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

katzenjammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm katzenjammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của katzenjammer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • katzenjammer

    Similar:

    hangover: disagreeable aftereffects from the use of drugs (especially alcohol)

    hubbub: loud confused noise from many sources

    Synonyms: uproar, brouhaha

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).