hangnail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hangnail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangnail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangnail.
Từ điển Anh Việt
hangnail
/'hæɳneil/
* danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hangnail
a loose narrow strip of skin near the base of a fingernail; tearing it produces a painful sore that is easily infected
Synonyms: agnail