agnail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agnail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agnail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agnail.

Từ điển Anh Việt

  • agnail

    /'ægneil/

    * danh từ

    chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agnail

    Similar:

    hangnail: a loose narrow strip of skin near the base of a fingernail; tearing it produces a painful sore that is easily infected