hangdog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hangdog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangdog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangdog.

Từ điển Anh Việt

  • hangdog

    /'hæɳdɔg/

    * danh từ

    người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ

    * tính từ

    xấu hổ, hổ thẹn

    a hangdog look: vẻ xấu hổ

    ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hangdog

    frightened into submission or compliance

    Similar:

    guilty: showing a sense of guilt

    a guilty look

    the hangdog and shamefaced air of the retreating enemy"- Eric Linklater

    Synonyms: shamefaced, shamed