shamefaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shamefaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamefaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamefaced.
Từ điển Anh Việt
shamefaced
/'ʃeim,feist/
* tính từ
thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ
(thơ ca) khiêm tốn, kín đáo