shamefaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shamefaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamefaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamefaced.

Từ điển Anh Việt

  • shamefaced

    /'ʃeim,feist/

    * tính từ

    thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ

    (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shamefaced

    extremely modest or shy

    cheerfully bearing reproaches but shamefaced at praise"- H.O.Taylor

    showing a sense of shame

    Synonyms: sheepish

    Similar:

    guilty: showing a sense of guilt

    a guilty look

    the hangdog and shamefaced air of the retreating enemy"- Eric Linklater

    Synonyms: hangdog, shamed