shamefacedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shamefacedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamefacedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamefacedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shamefacedly

    in a shamefaced manner

    quarrels and dissensions ensued among the cast, most of whom hurriedly and shamefacedly handed over their parts to understudies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).