sheepish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheepish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheepish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheepish.

Từ điển Anh Việt

  • sheepish

    /'ʃi:piʃ/

    * tính từ

    ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheepish

    Similar:

    sheeplike: like or suggestive of a sheep in docility or stupidity or meekness or timidity

    shamefaced: showing a sense of shame