guilty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guilty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guilty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guilty.
Từ điển Anh Việt
guilty
* tính từ
có tội, phạm tội, tội lỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guilty
responsible for or chargeable with a reprehensible act
guilty of murder
the guilty person
secret guilty deeds
Antonyms: innocent
showing a sense of guilt
a guilty look
the hangdog and shamefaced air of the retreating enemy"- Eric Linklater
Synonyms: hangdog, shamefaced, shamed