guilty conscience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guilty conscience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guilty conscience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guilty conscience.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guilty conscience
Similar:
guilt: remorse caused by feeling responsible for some offense
Synonyms: guilt feelings, guilt trip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).