guilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guilt.
Từ điển Anh Việt
guilt
* danh từ
điều sai quấy, tội lỗi
sự phạm tội, sự có tội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guilt
* kinh tế
sự phạm tội
* kỹ thuật
xây dựng:
tội lỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guilt
the state of having committed an offense
Synonyms: guiltiness
Antonyms: innocence
remorse caused by feeling responsible for some offense
Synonyms: guilty conscience, guilt feelings, guilt trip