guiltily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guiltily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guiltily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guiltily.
Từ điển Anh Việt
guiltily
* phó từ
với vẻ có lỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guiltily
in the manner of someone who has committed an offense
she blushed guiltily as she spoke