guilt-ridden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guilt-ridden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guilt-ridden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guilt-ridden.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guilt-ridden

    feeling or revealing a sense of guilt

    so guilt-ridden he could not face his father

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).