hangout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hangout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hangout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hangout.
Từ điển Anh Việt
hangout
/'hæɳ'aut/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hangout
Similar:
haunt: a frequently visited place
Synonyms: resort, repair, stamping ground