resort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resort.

Từ điển Anh Việt

  • resort

    /'ri:'sɔ:t/

    * danh từ

    cái dùng đến, phương kế, phương sách

    this is to be done without resort to force: việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực

    in the last resort: như là phương sách cuối cùng

    nơi có đông người lui tới

    seaside resort: nơi nghỉ mát ở bờ biển

    * nội động từ

    dùng đến, cầu đến, nhớ vào

    to resort to revolutionary violence: dùng đến bạo lực cách mạng

    thường xuyên lui tới (nơi nào)

    to resort to the nountain: thường đi chơi núi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resort

    * kinh tế

    chỗ nghỉ mát

    khu nghỉ mát

    nơi nghỉ mát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resort

    a hotel located in a resort area

    Synonyms: resort hotel, holiday resort

    Similar:

    haunt: a frequently visited place

    Synonyms: hangout, repair, stamping ground

    recourse: something or someone turned to for assistance or security

    his only recourse was the police

    took refuge in lying

    Synonyms: refuge

    recourse: act of turning to for assistance

    have recourse to the courts

    an appeal to his uncle was his last resort

    Synonyms: refuge

    fall back: have recourse to

    The government resorted to rationing meat

    Synonyms: recur

    repair: move, travel, or proceed toward some place

    He repaired to his cabin in the woods