recourse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recourse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recourse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recourse.
Từ điển Anh Việt
recourse
/ri'kɔ:s/
* danh từ
sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
to have recourse to something: cầu đến cái gì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recourse
* kinh tế
cầu viện
nguồn cứu viện
quyền đòi thường hoàn
quyền truy đòi
quyền truy sách
sự khấu trừ
truy đòi