recourse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recourse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recourse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recourse.

Từ điển Anh Việt

  • recourse

    /ri'kɔ:s/

    * danh từ

    sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào

    to have recourse to something: cầu đến cái gì

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recourse

    * kinh tế

    cầu viện

    nguồn cứu viện

    quyền đòi thường hoàn

    quyền truy đòi

    quyền truy sách

    sự khấu trừ

    truy đòi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recourse

    act of turning to for assistance

    have recourse to the courts

    an appeal to his uncle was his last resort

    Synonyms: resort, refuge

    something or someone turned to for assistance or security

    his only recourse was the police

    took refuge in lying

    Synonyms: refuge, resort