recourse to a remote party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recourse to a remote party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recourse to a remote party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recourse to a remote party.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recourse to a remote party
* kinh tế
sự truy đòi thất thường
sự truy sách thất thường