recur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recur.

Từ điển Anh Việt

  • recur

    /ri'kə:/

    * nội động từ

    trở lại (một vấn đề)

    to recur to a subject: trở lại một vấn đề

    trở lại trong trí (ý nghĩ)

    to recur to the memory: trở lại trong trí nhớ

    lại diễn ra (sự việc)

    (y học) phát lại (bệnh)

  • recur

    quay lại, lặp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recur

    happen or occur again

    This is a recurring story

    Synonyms: repeat

    return in thought or speech to something

    Synonyms: go back

    Similar:

    fall back: have recourse to

    The government resorted to rationing meat

    Synonyms: resort