recurring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurring.

Từ điển Anh Việt

  • recurring

    /ri'kə:riɳ/

    * tính từ

    trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ

    (toán học) tuần hoàn

    recurring decimal: số thập phân hoàn toàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recurring

    * kinh tế

    diễn ra luôn

    định kỳ

    liên tục

    trở lại luôn

    tuần hoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recurring

    coming back

    a revenant ghost

    Synonyms: revenant

    Similar:

    recur: happen or occur again

    This is a recurring story

    Synonyms: repeat

    recur: return in thought or speech to something

    Synonyms: go back

    fall back: have recourse to

    The government resorted to rationing meat

    Synonyms: resort, recur