recurring decimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recurring decimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recurring decimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recurring decimal.

Từ điển Anh Việt

  • recurring decimal

    * danh từ

    số thập phân tuần hoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recurring decimal

    * kỹ thuật

    số thập phân tuần hoàn

    toán & tin:

    số thập phân lặp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet