circulating decimal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating decimal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating decimal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating decimal.

Từ điển Anh Việt

  • circulating decimal

    /'sə:kjuleitiɳ'desiməl/

    * danh từ

    số thập phân, tuần hoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating decimal

    * kỹ thuật

    số thập phân tuần hoàn

    điện tử & viễn thông:

    thập phân tuần hoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet