circulating head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulating head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulating head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulating head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulating head

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đầu tuần hoàn